Có 2 kết quả:
灵泛 líng fàn ㄌㄧㄥˊ ㄈㄢˋ • 靈泛 líng fàn ㄌㄧㄥˊ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nimble
(2) agile
(2) agile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nimble
(2) agile
(2) agile
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0